Cha cậu từng là sĩ quan cao cấp trong quân lực VNCH. Người ta gọi ông là "người của thời đại ánh sáng" - một thời kỳ biệt thự trắng, xe hơi bóng loáng, whisky ngoại, tiệc cuối tuần với nhạc jazz và tiếng cười lan man giữa hồ bơi. Vinhluke lớn lên cùng những mẩu chuyện ngắt quãng ấy - về những ngày mẹ mặc áo dài vàng ngồi sau Vespa, về chú chó săn có tên Mỹ, và những buổi chiều ông nội dạy chơi golf giữa sân sau nhà. Những ký ức ấy không phải của cậu, nhưng lại trộn trong máu cậu như dư âm một giấc mơ của người khác. Nhiều khi, Vinhluke thấy cha cậu mặc đồng phục VNCH mà nổi bật là cái mũ sĩ quan trông rất ra dáng, đứng nghiêm trước một lá cờ vàng ba sọc đỏ. Khi khác, Vinhluke thấy mẹ mặc bộ áo dài vàng ngồi lặng lẽ trong phòng, đôi mắt đau đáu nhìn vào bức ảnh chợ Bến Thành.
Cậu lớn lên trong âm vang của một cuộc chiến mà cậu không tham gia, nhưng luôn bị nhắc nhở rằng mình thuộc về bên thua cuộc. "Con phải nhớ. Họ đã lấy tất cả của chúng ta." - cha nói, mắt nhìn vào đâu đó phía sau cửa sổ, nơi một cánh chim đen bay qua như một dấu gạch nối giữa hai thế kỷ.
Vinhluke từng tin mình sinh ra để làm chứng cho một điều gì đó đã mất. Cậu viết blog, làm podcast, chụp ảnh như thể mỗi bức ảnh là một mảnh vỡ của quá khứ đang đòi quyền hiện diện. Mỗi dòng chữ là một nhát xẻ rạch vào ký ức cha - không để làm tổn thương, mà để hiểu. Những bài thơ đứt đoạn, những câu chuyện dang dở về một quê hương chưa từng sống nhưng luôn hiện lên như một hồn ma vẫy gọi. Có khi cậu tự hỏi: nếu một bóng ma biết vẫy, có phải nó cũng đang tìm ai đó chứng kiến sự tồn tại của mình?
Rồi một ngày, cậu được mời đến xem một chương trình nghệ thuật Việt Nam lưu diễn ở Ca li. Trên sân khấu, những vũ công không nói, chỉ múa - bàn tay họ vẽ ra những đường cong như sóng lúa, như đường chỉ tay của mẹ. Người nghệ sĩ chính, một người đàn ông trạc bốn mươi, nhìn thẳng vào mắt cậu và mỉm cười. Cậu nhận ra tín hiệu từ đôi mắt, nụ cười ấy, thay lời nói: "Chúng tôi không đến để chứng minh gì cả. Chúng tôi chỉ diễn tả cái đẹp."
Chương trình bắt đầu bằng tiếng đàn tranh mảnh như sợi khói. Một cô gái mặc áo dài trắng đứng giữa sân khấu, mắt nhắm lại, tay ve vuốt dây đàn như đang chạm vào không khí quê nhà. Giai điệu ngân lên - mỏng manh, dịu nhẹ - nhưng mỗi nốt như đâm thẳng vào tim Vinhluke. Cậu nhớ đã từng nghe tiếng này đâu đó trong giấc ngủ khi còn nhỏ, từ chiếc máy hát cũ mẹ bật khi nấu bếp, nhưng chưa bao giờ nghe nó nói rõ ràng đến thế.
Rồi đến tiết mục múa tre. Những chàng trai cô gái mặc áo nâu non và lam sẫm, chân trần, dựng nên cả một làng quê bằng hai bàn tay và vài thanh tre. Cây tre không còn là vật thể, mà là nhịp sống. Họ nhảy qua, chui xuống, xoay mình như nước, như gió, như sự mềm dẻo ngoan cường mà cha cậu gọi là “đầu hàng lịch sử”. Nhưng ở đây, nó không phải đầu hàng - mà là nghệ thuật sinh tồn. Một sức sống không cần hô khẩu hiệu.
Sau đó là một đoạn ngắn trình chiếu tư liệu - hình ảnh người dân miền Trung cười bên cánh đồng mới gặt, trẻ em chạy lon ton quanh cột cờ trường tiểu học, một ông lão ngồi đánh cờ dưới bóng đa. Không có gì kịch tính. Chỉ là những hình ảnh thường nhật. Nhưng chính điều đó làm Vinhluke rúng động. Vì đó là phần đất nước chưa bao giờ được kể trong gia đình cậu - một Việt Nam không phải chiến trận, mà là sinh hoạt. Không phải máu, mà là nắng.
Một điệu múa đương đại kết thúc chương trình. Ánh sáng dịu lại. Mười vũ công mặc đồ màu đất - không có cờ, không có biểu tượng, không có gì ngoài cơ thể họ chuyển động cùng nhau. Không ai đứng cao hơn ai. Không ai là trung tâm. Cả nhóm di chuyển như một thân thể thống nhất, rồi tan ra thành từng cá thể - vẫn đẹp, vẫn hòa nhịp. Như một khúc hòa ca của những cái tôi không cần đồng phục để thống nhất.
Vinhluke ngồi bất động. Trong đầu cậu không có khẩu hiệu nào được xóa bỏ, cũng không có khẩu hiệu mới nào xuất hiện. Chỉ là cảm giác – rằng cậu chưa bao giờ được thấy Việt Nam theo cách này. Không phải như một nỗi đau hay một niềm tiếc nuối, mà như một hiện tại biết thở. Một hiện tại đang sống – không cần sự cho phép của ký ức.
Đêm ấy, Vinhluke không ngủ được. Trong mơ, cậu thấy mình rơi vào một khu chợ. Tiếng rao lẫn trong mùi phở, áo dài bay qua như bóng ma ký ức. Cậu không còn là người ngoài, cũng chưa hẳn là người về. Một thứ gì đó trôi giữa – như chính cái tên của cậu.
Cậu quyết định về Việt Nam. Lý do chính thức là một dự án truyền thông, nhưng sâu thẳm cậu muốn làm nhân chứng.
*
Sài Gòn không giống những gì cha kể. Không có tiếng súng, không có sự im lặng đáng sợ. Chỉ có tiếng xe máy, tiếng người cười, và những cánh hoa giấy rơi như mưa.
Cậu đi thăm trường mẹ từng học, ăn bát bún riêu đầu ngõ, lặng người trong một buổi đọc thơ ở Huế. Những trải nghiệm ấy không ồn ào, nhưng chúng len lỏi như mạch nước ngầm, âm thầm xói mòn những lớp bê tông định kiến mà cậu từng nghĩ là vĩnh cửu. Một ánh mắt học trò ngước nhìn bảng phấn, một câu thơ run run bật lên từ miệng một người đàn bà già, hay chỉ là vị cua đồng chạm đúng ký ức khứu giác thuở bé – tất cả như những vết nứt nhỏ trên bức tường tưởng chừng bất khả xâm phạm.
Nhưng không dễ để thay đổi. Bên trong cậu, tư tưởng vẫn là một chiến hào – nơi những câu chữ cha từng dạy được chôn sâu như mìn dưới đất. Mỗi lần xúc động là một bước lỡ chân, một nguy cơ bị giằng co giữa hai miền lý trí và cảm xúc. Ký ức về cha – người từng sống và chết cùng một thế giới đã mất – trở thành tường thành. Không phải vì cha ép cậu phải tin, mà vì tình thương cậu dành cho ông quá lớn để không thể phản biện.
Một lần, trên đường từ Đà Lạt xuống Nha Trang, xe máy của cậu bỗng chết máy giữa đèo. Không có sóng điện thoại. Cậu loay hoay chưa biết làm gì thì một người đàn ông đi xe máy cà tàng dừng lại. Ông không hỏi cậu là ai, chỉ gật đầu, dựng chân chống, rồi cúi xuống xem máy. Năm phút sau, thêm hai người nữa xuất hiện – một bà cụ gùi rau, một thanh niên trùm áo mưa. Họ cùng cúi xuống chiếc xe như đang chăm sóc một sinh vật bị thương. Không ai thắc mắc hộ chiếu cậu thuộc nước nào. Không ai nói gì về quá khứ. Họ chỉ lo cậu có nước uống chưa, có lạnh không.
Khi xe nổ máy trở lại, cậu ngẩng lên thì thấy mọi người đã rảo bước, như chưa từng dừng lại. Cậu định gọi với theo để cảm ơn – nhưng chỉ kịp thấy lưng áo bạc màu khuất sau rặng thông. Sự lặng lẽ ấy làm cậu nghẹn họng. Một điều gì đó rất xưa, rất sâu trong lòng cậu, như vỡ ra.
*
Vinhluke ngồi một mình trong quán cà phê nhỏ, ngón tay lướt trên bàn phím mà không kịp để ý đến những gì mình viết. Màn hình máy tính sáng lên, rồi lại tối sầm đi khi cậu nhấn xóa tất cả. Một cảm giác trống rỗng, như thể mình đã chạy hết con đường mà chẳng tìm được điểm đến. Mọi thứ đều mờ nhạt, và những từ ngữ, những câu chữ trở thành những mảnh vụn của một câu chuyện mà cậu không thể kể trọn vẹn.
Ngoài cửa sổ, chiều tà lan tỏa ánh sáng vàng pha đỏ nhuộm những tán cây một màu sắc mơ hồ. Trong không gian yên tĩnh ấy, cậu nghĩ về câu nói của cha: “Yêu quê hương không có nghĩa là quên đi điều đã làm mình đau.”
Những lời này cứ lẩn quẩn trong đầu, giống như một câu thần chú mà cậu chưa tìm được cách giải mã. Cậu biết mình yêu Việt Nam, nhưng tình yêu ấy không phải là sự quay về, không phải là sự phục hồi của một quá khứ đã mất. Nó chỉ là một sự chấp nhận, một sự hiểu rằng mỗi phần của đất nước này, mỗi người dân ở đây, đều có một câu chuyện riêng – một câu chuyện mà không ai có thể sống thay cho người khác.
Vinhluke đứng trước cửa quán cà phê, đón những làn gió lạnh từ phía đường cao tốc gần đó. Ánh sáng của buổi chiều yếu ớt, nhòe đi, dần mờ ảo như những suy nghĩ trong lòng cậu. Cậu nhìn ra xa, nơi những dòng xe nối đuôi nhau không ngừng nghỉ, ánh đèn ô tô sáng như những mảnh sao đứt quãng trong không gian rộng mênh mông.
Cậu không biết mình đang tìm gì trong những chiếc xe ấy. Một phần của cậu muốn rẽ vào một con đường mới, nhưng không thể – bởi con đường cao tốc này không có lối cắt ngang. Nó như một dòng chảy liên tục, một hành trình không bao giờ có điểm kết thúc. Những con xe đi qua, người lái chỉ nhìn về phía trước, không nhìn lại sau lưng, không bao giờ dừng lại, như thể đã quyết định cho mình một đích đến nào đó, mà có thể, chưa bao giờ đạt được.
Cậu mở máy ảnh, và bấm một tấm. Bức ảnh thu lại hình ảnh của con đường cao tốc, với những chiếc xe chạy vun vút dưới ánh đèn đường. Đó không phải là một con đường như cậu từng hình dung – không có lá cờ, không có những biểu tượng hừng hực tinh thần. Chỉ có những chiếc xe di chuyển, nhanh, không dừng lại, như chính cuộc sống của cậu – một mạch sống dao động, giữa những lựa chọn không thể nào giải quyết hết được.
Nhưng ngay trong khoảnh khắc đó, cậu hiểu ra một điều. Con đường cao tốc không phải là một biểu tượng của sự tàn bạo hay vội vã. Nó chỉ là hình ảnh của sự di chuyển không ngừng nghỉ, của những cuộc hành trình mà mỗi người phải lựa chọn, nhưng không ai có thể quay lại. Cái mà cậu nhìn thấy trên con đường đó không phải là sự tạm thời hay sự vô định – mà là sự kiên trì, là chấp nhận sự vô tận của hành trình.
Vinhluke nhìn vào bức ảnh vừa chụp, và đột nhiên cảm thấy như mình đang ở trên con đường ấy. Không phải vì cậu phải chạy trốn quá khứ, mà vì cậu không thể quay lại được nữa. Cậu không phải là người đi tìm một đích đến cụ thể. Cậu là người đi qua những ngã rẽ, đôi khi không biết mình đang chạy về đâu, nhưng vẫn kiên định với những bước đi.
Cậu xóa tấm ảnh trên máy tính, rồi viết lại dòng chữ: "Con đường này chưa kết thúc."
Một đứa trẻ, không xa lắm, đang đạp xe trên con đường nhỏ chạy song song với con đường cao tốc ấy, ngược chiều với dòng xe. Nó không vội vã, không ngừng lại. Cậu nhìn theo bóng dáng nó, rồi lại chạm nhẹ vào nút chụp ảnh.
Và lần này, cậu biết – con đường đó không phải là sự lựa chọn sai lầm. Nó chỉ là một phần trong một hành trình dài, không phải để tìm lại điều đã mất, mà để tiếp tục sống với những gì chưa bao giờ có hồi kết.
Những ngày tháng Tư – 2025. PVL