✅Báo giá thép hộp mạ kẽm miễn phí |
Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp tận tâm, báo giá mới nhất |
✅Giao hàng nhanh chóng |
Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận |
✅Hỗ trợ phí vận chuyển |
Miễn phí vận chuyển trong bán kính 5km tại TP.HCM |
✅Cam kết giao đúng, giao đủ |
Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chính hãng và hàng còn mới 100% |
✅Bảo hành đổi trả |
Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn tiền nhanh chóng |
Đôi nét về công dụng của thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm, tráng kẽm là loại thép hộp đen nhưng được sử dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JISG 3466 của Nhật Bản.
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, độ bền rất tốt do có lớp phủ bề mặt cao, nếu muốn bền hơn thì khách hàng có thể phủ thêm lớp sơn chống gỉ sét. Kiểu dáng phổ biến là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Các kích thước thường dùng của thép hộp mạ kẽm vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 (đơn vị tính mm – dài x rộng), với độ dày từ 0.7mm – 2.0mm.
Các kích thước thường dùng của thép hộp mạ kẽm chữ nhật bao gồm: 10×20, 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 (đơn vị mm – dài x rộng), với độ dày từ 0.7mm – 2.5mm.
Thép hộp mạ kẽm hiện nay ứng dụng rất nhiều trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như: làm khung sườn nhà tiền chế, khung cầu thang, kết cấu khung dầm thép, thanh xà ngang gác lửng ở phòng trọ, thanh chắn ban công,…. Đặc biệt những công trình ngoài trời dễ chịu tác động của yếu tố thời tiết vì thép hộp này bên ngoài có tráng 1 lớp mạ kẽm, lớp này có khả năng chống oxy hóa của môi trường hay thời tiết có độ ẩm cao.
Độ bền cao có thể dao động từ 40-60 năm tùy vào điều kiện môi trường tác động, vì vậy hầu như không tốn chi phí bảo trì sửa chữa.
Tính thẩm mỹ cao do có bề mặt sáng bóng và khả năng chống cháy tốt các sản phẩm nhôm và nhựa PVC hoặc gỗ truyền thống.
Tầm quan trọng của bảng báo giá sắt thép nói chung
Sắt thép nói chung chiếm đến 35-40% ngân sách thô của 1 công trình vì thế các gia đình, chủ đầu tư, nhà thầu bắt buộc phải quan tâm đến, bởi nó ảnh hưởng đế ngân sách dự trù phải chi cho bất kỳ công trình nào dù lớn hay nhỏ.
Nhưng hiện nay có rất nhiều cửa hàng đại lý bán sắt thép xây dựng trên thị trường sẽ làm cho quý khách hàng phân vân, không biết chọn nơi nào uy tín, báo giá có chính xác chưa ?, sản phẩm sắt thép xây dựng có chính hãng hay không ?
Nếu tham khảo bảng báo giá thép không chuẩn kèm theo chọn nhầm địa chỉ cung cấp sắt thép không uy tín thì có thể ảnh hưởng nhiều đến tài chính và chất lượng công trình, như: treo đầu dê bán thịt chó, báo giá không đúng với chất lượng sản phẩm… khi đó khách hàng lại phải tốn thêm thời gian và tiền bạc để mua ở nơi khác.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Bảng giá thép hộp kẽm chữ nhật Hòa Phát – HOAPHAT PIPE
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 13 x 26 |
0,8 |
2,79 |
93,000 |
|
0,9 |
3,12 |
104,000 |
|
1,0 |
3,45 |
114,000 |
|
1,1 |
3,77 |
124,000 |
|
1,2 |
4,08 |
134,000 |
|
1,4 |
4,7 |
155,000 |
Thép hộp 20 x 40 |
0,8 |
4,38 |
146,000 |
|
0,9 |
4,9 |
163,000 |
|
1,0 |
5,43 |
179,000 |
|
1,1 |
5,94 |
196,000 |
|
1,2 |
6,46 |
197,000 |
|
1,4 |
7,47 |
227,000 |
|
1,8 |
9,44 |
278,000 |
|
2,0 |
10,4 |
306,000 |
|
2,1 |
10,87 |
320,000 |
Thép hộp 25 x 50 |
0,8 |
5,51 |
183,000 |
|
0,9 |
6,18 |
190,000 |
|
1,0 |
6,84 |
208,000 |
|
1,1 |
7,5 |
228,000 |
|
1,2 |
8,15 |
248,000 |
|
1,4 |
9,45 |
278,000 |
|
1,8 |
11,98 |
353,000 |
|
2,0 |
13,23 |
376,000 |
Thép hộp 30 x 60 |
0,9 |
7,45 |
229,000 |
|
1,0 |
8,25 |
251,000 |
|
1,1 |
9,05 |
267,000 |
|
1,2 |
9,85 |
290,000 |
|
1,4 |
11,43 |
337,000 |
|
1,8 |
14,53 |
413,000 |
|
2,0 |
16,05 |
457,000 |
Thép hộp 40 x 80 |
1,1 |
12,16 |
346,000 |
|
1,2 |
13,24 |
377,000 |
|
1,4 |
15,38 |
438,000 |
|
1,8 |
19,61 |
558,000 |
|
2,0 |
21,7 |
607,000 |
Thép hộp 50 x 100 |
1,2 |
16,75 |
477,000 |
|
1,4 |
19,33 |
540,000 |
|
1,8 |
24,69 |
690,000 |
|
2,0 |
27,36 |
765,000 |
Thép hộp 60 x 120 |
1,4 |
23,3 |
651,000 |
|
1,8 |
29,79 |
833,000 |
|
2,0 |
33,01 |
923,000 |
Bảng giá thép hộp kẽm vuông Hòa Phát – HOAPHAT PIPE
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 20 x 20 |
0,8 |
2,87 |
95,000 |
|
0,9 |
3,21 |
107,000 |
|
1,0 |
3,54 |
117,000 |
|
1,2 |
4,20 |
138,000 |
|
1,4 |
4,83 |
159,000 |
|
1,8 |
6,05 |
184,000 |
|
2,0 |
6,63 |
202,000 |
Thép hộp 25 x 25 |
0,7 |
3,19 |
106,000 |
|
0,8 |
3,62 |
120,000 |
|
0,9 |
4,06 |
135,000 |
|
1,0 |
4,48 |
148,000 |
|
1,2 |
5,33 |
176,000 |
|
1,4 |
6,15 |
187,000 |
|
1,8 |
7,75 |
236,000 |
|
2,0 |
8,52 |
259,000 |
Thép hộp 30 x 30 |
0,8 |
4,38 |
146,000 |
|
0,9 |
4,90 |
163,000 |
|
1,0 |
5,43 |
179,000 |
|
1,1 |
5,94 |
206,000 |
|
1,2 |
6,46 |
197,000 |
|
1,4 |
7,47 |
227,000 |
|
1,8 |
9,44 |
278,000 |
|
2,0 |
10,04 |
306,000 |
Thép hộp 40 x 40 |
0,9 |
6,60 |
203,000 |
|
1,0 |
7,31 |
223,000 |
|
1,2 |
8,72 |
266,000 |
|
1,4 |
10,11 |
298,000 |
|
1,8 |
12,83 |
365,000 |
|
2,0 |
14,17 |
403,000 |
Thép hộp 50 x 50 |
1,0 |
9,19 |
271,000 |
|
1,2 |
10,98 |
323,000 |
|
1,4 |
12,74 |
362,000 |
|
1,8 |
16,22 |
461,000 |
|
2,0 |
17,94 |
510,000 |
Thép hộp 60 x 60 |
1,0 |
11,08 |
315,000 |
|
1,2 |
13,24 |
377,000 |
|
1,4 |
15,38 |
438,000 |
|
1,8 |
19,61 |
548,000 |
|
2,0 |
21,70 |
607,000 |
Thép hộp 90 x 90 |
1,4 |
23,3 |
651,000 |
|
1,8 |
29,79 |
833,000 |
|
2,0 |
33,01 |
923,000 |
Thép hộp 100 x 100 |
1,8 |
33,17 |
927,000 |
|
2,0 |
36,78 |
1,028,000 |
Bảng báo giá thép hộp kẽm chữ nhật Việt Nhật – SENDO PIPE
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 13 x 26 |
1,2 |
3,89 |
130,000 |
Thép hộp 20 x 40 |
1,2 |
6,12 |
189,000 |
|
1,4 |
7,2 |
222,000 |
Thép hộp 30 x 60 |
1,2 |
9,31 |
278,000 |
|
1,4 |
10,96 |
327,000 |
|
1,8 |
14,18 |
409,000 |
Thép hộp 40 x 80 |
1,2 |
12,51 |
361,000 |
|
1,4 |
14,72 |
425,000 |
|
2,0 |
21,72 |
603,000 |
Thép hộp 50 x 100 |
1,4 |
18,48 |
533,000 |
Bảng báo giá thép hộp kẽm vuông Việt Nhật – SENDO PIPE
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 20 x 20 |
1,2 |
3,99 |
133,000 |
|
1,4 |
4,70 |
157,000 |
Thép hộp 30 x 30 |
1,2 |
6,12 |
189,000 |
Thép hộp 40 x 40 |
1,2 |
8,25 |
255,000 |
|
1,4 |
9,74 |
291,000 |
Thép hộp 50 x 50 |
1,8 |
15,81 |
456,000 |
Bảng báo giá sắt hộp kẽm chữ nhật VISA
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 40 x 80 |
1,1 |
11,12 |
307,000 |
|
1,2 |
12,22 |
337,000 |
|
1,3 |
13,30 |
360,000 |
Thép hộp 50 x 100 |
1,1 |
13,88 |
383,000 |
|
1,2 |
15,28 |
422,000 |
|
1,4 |
17,04 |
470,000 |
Bảng báo giá sắt hộp vuông kẽm VISA
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 50 x 50 |
1,2 |
10,16 |
326,000 |
|
1,4 |
11,49 |
369,000 |
Bảng báo giá sắt hộp kẽm chữ nhật TVP
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 13 x 26 |
0,8 |
2,54 |
85,000 |
|
0,9 |
2,88 |
96,000 |
|
1,0 |
3,02 |
101,000 |
|
1,1 |
3,30 |
110,000 |
|
1,2 |
3,55 |
118,000 |
|
1,3 |
3,90 |
130,000 |
Thép hộp 20 x 40 |
1,0 |
4,75 |
158,000 |
|
1,1 |
5,24 |
174,000 |
|
1,15 |
5,29 |
176,000 |
|
1,2 |
5,60 |
186,000 |
|
1,3 |
6,14 |
189,000 |
|
1,35 |
6,36 |
196,000 |
|
1,4 |
6,68 |
206,000 |
|
1,45 |
6,84 |
211,000 |
Thép hộp 25 x 50 |
1,05 |
6,37 |
196,000 |
|
1,1 |
6,97 |
215,000 |
|
1,2 |
8,06 |
248,000 |
|
1,25 |
7,31 |
225,000 |
|
1,3 |
8,67 |
267,000 |
|
1,4 |
8,40 |
259,000 |
|
1,5 |
8,99 |
277,000 |
|
1,6 |
9,67 |
288,000 |
Thép hộp 30 x 60 |
0,9 |
6,82 |
210,000 |
|
1,0 |
7,58 |
233,000 |
|
1,1 |
7,80 |
240,000 |
|
1,2 |
9,47 |
282,000 |
|
1,3 |
10,03 |
299,000 |
|
1,4 |
10,09 |
301,000 |
|
1,8 |
13,26 |
382,000 |
|
2,0 |
14,85 |
428,000 |
Thép hộp 40 x 80 |
1,1 |
11,51 |
343,000 |
|
1,2 |
12,40 |
357,000 |
|
1,4 |
13,54 |
390,000 |
|
1,8 |
17,75 |
502,000 |
|
2,0 |
19,94 |
564,000 |
Thép hộp 50 x 100 |
1,2 |
14,26 |
411,000 |
|
1,4 |
17,01 |
490,000 |
|
1,8 |
22,32 |
632,000 |
|
2,0 |
26,82 |
759,000 |
Thép hộp 60 x 120 |
1,4 |
21,68 |
614,000 |
|
1,8 |
30,02 |
850,000 |
|
2,0 |
33,35 |
944,000 |
Bảng báo giá sắt hộp kẽm vuông TVP
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG) |
GIÁ BÁN |
Thép hộp 14 x14 |
1,0 |
2,13 |
71,000 |
|
1,1 |
2,31 |
77,000 |
|
1,2 |
2,50 |
83,000 |
|
1,25 |
2,57 |
86,000 |
|
1,3 |
2,71 |
90,000 |
Thép hộp 19 x 19 |
0,9 |
2,62 |
87,000 |
|
1,0 |
3,28 |
109,000 |
|
1,2 |
3,48 |
116,000 |
|
1,6 |
4,70 |
157,000 |
Thép hộp 20 x 20 |
1,0 |
3,10 |
103,000 |
|
1,15 |
3,48 |
116,000 |
|
1,2 |
4,0 |
133,000 |
|
1,25 |
4,22 |
141,000 |
|
1,3 |
4,42 |
147,000 |
|
1,4 |
4,56 |
152,000 |
|
1,5 |
4,67 |
156,000 |
Thép hộp 25 x 25 |
0,9 |
3,30 |
110,000 |
|
1,0 |
3,73 |
124,000 |
|
1,1 |
4,65 |
155,000 |
|
1,2 |
5,15 |
171,000 |
|
1,3 |
5,49 |
183,000 |
|
1,4 |
5,64 |
188,000 |
|
1,5 |
5,98 |
199,000 |
Thép hộp 30 x 30 |
1,0 |
4,75 |
158,000 |
|
1,1 |
5,29 |
176,000 |
|
1,2 |
6,07 |
187,000 |
|
1,4 |
7,25 |
223,000 |
|
1,6 |
7,68 |
237,000 |
|
1,7 |
8,60 |
265,000 |
|
1,9 |
9,12 |
272,000 |
Thép hộp 40 x 40 |
1,0 |
6,10 |
188,000 |
|
1,2 |
8,48 |
261,000 |
|
1,4 |
9,79 |
292,000 |
|
1,6 |
10,3 |
307,000 |
|
1,7 |
11,81 |
352,000 |
|
2,0 |
13,96 |
402,000 |
Thép hộp 50 x 50 |
1,1 |
9,59 |
286,000 |
|
1,2 |
10,51 |
313,000 |
|
1,3 |
11,43 |
341,000 |
|
1,4 |
13,34 |
384,000 |
|
1,8 |
15,99 |
461,000 |
|
2,0 |
17,82 |
513,000 |
Thép hộp 60 x 60 |
2,0 |
19,95 |
565,000 |
Thép hộp 75 x 75 |
1,3 |
17,37 |
500,000 |
|
1,7 |
22,85 |
647,000 |
Thép hộp 90 x 90 |
1,3 |
18,76 |
540,000 |
|
1,4 |
20,42 |
578,000 |
|
1,6 |
23,57 |
667,000 |
|
1,8 |
26,85 |
760,000 |
|
2,0 |
30,13 |
853,000 |
Lưu ý :
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm ở trên có thể tăng giảm tùy theo số lượng thép trong đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm phí vận chuyển( tùy nơi được miễn phí)
- Giao hàng đủ số lượng, kèm hóa đơn mua hàng rõ ràng, hàng chính hãng 100%, còn mới và có giấy chứng nhận CO/CQ từ nhà máy sản xuất
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép.
- Phương thức thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho mọi khách hàng: đặt cọc, chuyển khoản, tiền mặt,…
- Bảng báo giá có hiệu lực ở thời điểm hiện tại và có thể thay đổi theo thị trường mà không báo trước, quý khách vui lòng liên hệ NVKD trực tiếp 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để có báo giá mới và chính xác nhất.
Địa chỉ uy tín cung cấp sắt hộp mạ kẽm giá tốt tại TP.HCM
Tôn Thép Sáng Chinh với hơn 10 năm kinh nghiệp trong lĩnh vực cung ứng sắt thép, chuyên cung cấp tất cả các loại sắt thép xây dựng chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín tại Việt nam như: Thép Việt Nhật (Vina kyoei), Pomina, Hòa phát, Miền Nam,Việt Mỹ, Đông Á.
Ngoài ra, Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp sắt hộp mạ kẽm và thép hộp đen hình vuông,chữ nhật, thép hình I/ U/V/ H, tôn lợp, xà gồ C, Z, La….của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, SENDO, Nam Kim, Vinaone, TVP, Nguyễn Minh… với đầy đủ kích cỡ, chủng loại cho các công trình lớn, nhỏ trong và ngoài nước.
Thép hộp mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh đảm bảo đáp ứng hầu hết các tiêu chuẩn kỹ thuật về cơ lý tính của Việt Nam TCVN, Mỹ ASTM, Châu Âu EN, Nhật JIS, Châu Úc AS.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
CÔNG TY TNHH THÉP SÁNG CHINH
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM - ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂ, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN - ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN - ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC - ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM - ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
Tel: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Email: thepsangchinh@gmail.com
Website 1: www.tonthepsangchinh.com
Website 2: www.khothepmiennam.vn
Website 3: www.thepsangchinh.com
Website 4: www.thepsangchinh.net
Đơn vị thực hiện dự án seo: www.vinaseoviet.vn - www.vinaseoviet.com