Từ góc nhìn đó, Chùa Vĩnh Nghiêm - trung tâm Phật giáo Trúc Lâm, nơi lưu giữ kho mộc bản được UNESCO vinh danh - trở thành một hình mẫu tiêu biểu cho cách tiếp cận này trong kỷ nguyên số.
Di sản nghìn năm và những câu hỏi của hiện tại
Chùa Vĩnh Nghiêm (còn gọi là chùa Đức La), tọa lạc tại tỉnh Bắc Ninh, là trung tâm đào tạo tăng đồ lớn của Thiền phái Trúc Lâm từ thời Trần. Trải qua nhiều thế kỷ, ngôi chùa không chỉ giữ vai trò tôn giáo mà còn là nơi kết tinh trí tuệ, tư tưởng và mỹ học của Phật giáo Việt Nam.
Giá trị đặc biệt nổi bật của chùa chính là hệ thống hơn 3.000 mộc bản khắc kinh Phật, hình thành từ thế kỷ XIV đến đầu thế kỷ XX - một kho tư liệu quý hiếm phản ánh sâu sắc lịch sử Phật giáo, tư tưởng Trúc Lâm và trình độ nghệ thuật khắc in cùng thư pháp của người Việt. Việc UNESCO đưa mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm vào Danh mục Di sản tư liệu thuộc Chương trình Ký ức Thế giới đã khẳng định giá trị toàn cầu của di sản này.
Tuy nhiên, cùng với sự tôn vinh là những câu hỏi mang tính thời đại: làm thế nào để những “trang kinh bằng gỗ” không chỉ được bảo quản an toàn, mà còn tiếp tục hiện diện trong đời sống văn hóa đương đại? Làm sao để di sản tư liệu không trở nên xa cách với cộng đồng, nhất là thế hệ trẻ?
Chùa Vĩnh Nghiêm và di sản thế giới - không gian văn hóa rộng mở
Một tin thời sự quan trọng đã tạo nên bước ngoặt lớn trong cách tiếp cận di sản văn hóa nước nhà: vào ngày 12/7/2025, tại Kỳ họp lần thứ 47 của Ủy ban Di sản Thế giới UNESCO ở Paris (Pháp), Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử – Vĩnh Nghiêm – Côn Sơn, Kiếp Bạc chính thức được ghi danh là Di sản văn hóa thế giới - đây là di sản thế giới thứ 9 của Việt Nam được UNESCO công nhận và cũng là di sản liên tỉnh thứ 2 sau Vịnh Hạ Long – Quần đảo Cát Bà trên danh sách này.
Quần thể này bao gồm 12 điểm di tích trải rộng trên địa bàn các tỉnh Quảng Ninh, Bắc Ninh và thành phố Hải Phòng, với Phật giáo Trúc Lâm làm cốt lõi văn hoá tinh thần - truyền thống được sáng lập từ thế kỷ XIII bởi các vua Trần, đặc biệt là Phật hoàng Trần Nhân Tông, và hiện diện một cách sinh động qua các công trình kiến trúc, tuyến hành hương, văn bia, mộc bản và cảnh quan thiên nhiên.
Trong không gian văn hóa rộng lớn của Kinh Bắc – nơi Bắc Ninh giữ vị trí trung tâm về văn hoá truyền thống - giá trị văn hóa của chùa Vĩnh Nghiêm không chỉ bị giới hạn bởi phạm vi hành chính. Di sản này góp phần làm phong phú bức tranh văn hóa dân tộc, mở rộng mối quan hệ giữa lịch sử, tôn giáo và cộng đồng trong kỷ nguyên số.

Không gian văn hóa Kinh Bắc và cách tiếp cận của Bắc Ninh
Bắc Ninh là vùng đất giàu di sản, với các di sản được UNESCO vinh danh như Dân ca Quan họ, Ca trù… Chính vì vậy, Bắc Ninh sớm nhận thức rằng bảo tồn di sản trong giai đoạn hiện nay cần vượt ra khỏi cách làm truyền thống. Di sản phải được đặt trong mối quan hệ với giáo dục, truyền thông, du lịch văn hóa và đặc biệt là chuyển đổi số.
Theo ông Khổng Đức Thanh - Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bắc Ninh, bảo tồn di sản không thể dừng ở việc “giữ cho nguyên vẹn hình hài”, mà cần hướng đến làm cho di sản tiếp tục được hiểu, sử dụng và lan tỏa trong đời sống xã hội hiện đại.
“Trong kỷ nguyên số, di sản văn hóa chỉ thực sự bền vững khi được đưa vào không gian sống của cộng đồng, nhất là thông qua các nền tảng số, để giá trị truyền thống được tiếp cận một cách rộng rãi, bình đẳng và lâu dài.”
“Chuyển đổi số giúp di sản vượt qua giới hạn không gian và thời gian, từ đó phát huy giá trị hiệu quả hơn, đồng thời góp phần giáo dục truyền thống, nuôi dưỡng bản sắc văn hóa trong cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ.”
“Công nghệ chỉ là công cụ. Điều quan trọng là làm sao để người dân hiểu giá trị di sản, tự hào về di sản và chủ động tham gia vào quá trình gìn giữ, lan tỏa di sản. Khi cộng đồng trở thành chủ thể, di sản sẽ có sức sống lâu dài.”
Những phát biểu này không chỉ thể hiện tư duy đổi mới mà còn phản ánh mong muốn gắn kết di sản với thực tiễn xã hội hiện đại, một yêu cầu cấp thiết khi các di sản của vùng Kinh Bắc đang đứng trước cơ hội tỏa sáng trên bản đồ văn hóa thế giới.
Từ chủ trương của Nhà nước đến định hướng hành động
Trong những năm gần đây, công tác bảo tồn và phát huy di sản văn hóa ở Việt Nam được đặt trong khuôn khổ các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước, với trọng tâm là chuyển đổi số. Chương trình Chuyển đổi số quốc gia và Chương trình số hóa di sản văn hóa Việt Nam giai đoạn 2021–2030 đã xác định rõ mục tiêu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu số, ứng dụng công nghệ trong lưu trữ, trưng bày, nghiên cứu và giáo dục di sản.
Đối với các di sản tư liệu như mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm, việc số hóa không chỉ nhằm bảo vệ hiện vật gốc trước nguy cơ hư hỏng, mà còn mở ra khả năng tiếp cận mới cho công chúng, từ thư viện điện tử, trưng bày trực tuyến, phim tài liệu, đến nội dung truyền thông đa phương tiện. Nhờ đó, mộc bản không còn là đối tượng chỉ để “chiêm ngưỡng”, mà trở thành nguồn tri thức sống, có tính tương tác và lan tỏa mạnh mẽ.
Bảo tồn di sản chỉ thực sự bền vững khi có sự tham gia của cộng đồng. Với chùa Vĩnh Nghiêm, cộng đồng tăng ni, phật tử và người dân địa phương không chỉ là những người gìn giữ mộc bản qua nhiều thế kỷ, mà còn là nhân tố tích cực trong quá trình đưa di sản vào đời sống đương đại.
Ông Khổng Đức Thanh nhấn mạnh rằng chuyển đổi số trong lĩnh vực di sản cần lấy cộng đồng làm trung tâm: công nghệ là công cụ, nhưng sự hiểu biết, tự hào và chủ động của cộng đồng mới là yếu tố quyết định để di sản tiếp tục sống động và có ý nghĩa.
Di sản - nguồn lực mềm cho phát triển bền vững
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, di sản văn hóa ngày càng được nhìn nhận như một nguồn lực mềm quan trọng. Chùa Vĩnh Nghiêm, cùng với hệ thống di sản Kinh Bắc, không chỉ đóng góp vào đời sống tinh thần mà còn tạo nền tảng cho phát triển du lịch văn hóa, giáo dục, giao lưu quốc tế và sáng tạo nội dung số.
Việc gắn bảo tồn di sản với chuyển đổi số giúp mở rộng không gian tiếp cận, giảm áp lực lên di tích gốc, và nâng cao giá trị sử dụng của di sản trong đời sống đương đại, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững, trong đó văn hóa được đặt ở vị trí trung tâm của quá trình phát triển.
Nhìn từ chùa Vĩnh Nghiêm trong không gian văn hóa Kinh Bắc, có thể thấy một cách tiếp cận đang dần định hình: bảo tồn di sản gắn với chuyển đổi số, lấy cộng đồng làm trung tâm và hướng tới phát triển bền vững. Với Bắc Ninh, đây không chỉ là nhiệm vụ gìn giữ giá trị văn hóa truyền thống, mà còn là chiến lược lâu dài để khẳng định bản sắc và vị thế văn hóa của địa phương trong kỷ nguyên số.
Như nhận định của ông Khổng Đức Thanh, bảo tồn di sản trong thời đại mới không phải là “đóng khung quá khứ”, mà là mở ra tương lai cho di sản - để những giá trị văn hóa dân tộc tiếp tục được kế thừa, lan tỏa và đồng hành cùng sự phát triển của đất nước.