Ngày 1/7/2025, tỉnh Bắc Ninh mở rộng chính thức được thành lập trên cơ sở sáp nhập toàn bộ tỉnh Bắc Giang và tỉnh Bắc Ninh. Một “siêu tỉnh công nghiệp” ra đời. Song ẩn sâu dưới lớp áo phát triển kinh tế ấy, là dòng chảy văn hóa ngầm, bền bỉ, bao đời vẫn lưu truyền qua từng làn điệu dân ca, từng mái đình làng cổ, từng buổi chầu Then đậm tính linh thiêng.
Sáp nhập không chỉ là phép cộng hành chính. Đó là phép cộng di sản, một cơ hội hiếm có để nối hai mạch nguồn văn hóa tưởng như tách biệt: Hát Quan họ – đặc trưng vùng Kinh Bắc đồng bằng, và Hát Then – âm hưởng dân tộc miền núi trung du. Từ đây, một không gian văn hóa liên vùng được hình thành, rộng mở, đa dạng và đầy triển vọng phát triển.
Hát Quan họ – Hát Then: Hai nhánh chảy trong một mạch nguồn văn hóa
Cả Quan họ và Then đều là sản phẩm của quá trình lao động, sinh hoạt và tín ngưỡng dân gian. Nhưng chúng ra đời trong hai hoàn cảnh, hai vùng địa lý khác biệt – phản ánh đặc trưng bản sắc của từng miền.
Quan họ – sinh ra từ những làng ven sông Cầu của Bắc Ninh, là hình thức đối đáp trữ tình giữa “liền anh – liền chị”, mang đậm tính giao duyên, tinh tế, mềm mại. Là di sản văn hóa phi vật thể đại diện nhân loại do UNESCO công nhận năm 2009, Quan họ không chỉ là âm nhạc mà còn là lối sống: trọng tình, trọng nghĩa, trọng đạo bạn, đạo làm người.
Hát Then, xuất phát từ đời sống tâm linh của các dân tộc Tày – Nùng – Thái ở trung du và miền núi phía Bắc, trong đó có khu vực Lục Ngạn – Sơn Động (Bắc Giang), mang dáng dấp một nghi lễ thiêng. Hát Then thường gắn liền với tiếng đàn tính, những nghi thức cầu an, lễ cúng, chữa bệnh… mang màu sắc huyền thoại, sâu lắng và đầy bản sắc dân tộc.
Sau sáp nhập, hai hình thức văn hóa này không chỉ tồn tại song song, mà còn bắt đầu hiện diện trong các không gian chung. Sự tương tác giữa hai miền văn hóa đã tạo ra những chuyển động mới: Hát Then xuất hiện trong các lễ hội dưới xuôi; Quan họ vang lên ở miền núi, nơi trước đây hiếm có sự giao thoa trực tiếp.
Du lịch văn hóa: Mở đường từ Hát Quan họ đến miền Then linh thiêng
Trước sáp nhập, Bắc Ninh vốn đã có nền tảng du lịch bài bản: hơn 1.000 cơ sở lưu trú, gần 50 điểm du lịch, 140 làng nghề đa dạng. Hàng năm, lễ hội Lim và các tour tham quan làng Quan họ cổ, làng tranh Đông Hồ, chùa Dâu, đền Đô… thu hút hàng triệu lượt du khách.
Bắc Giang tuy không mạnh về hạ tầng, nhưng lại sở hữu tiềm năng văn hóa tâm linh đặc biệt. Các địa danh như chùa Vĩnh Nghiêm, chùa Bổ Đà, dãy Yên Tử – nơi phát tích Thiền phái Trúc Lâm – đang dần trở thành điểm đến hành hương. Không gian Then – nghi lễ gắn với đời sống cộng đồng các dân tộc – được phục dựng, trình diễn trong các lễ hội văn hóa dân tộc thiểu số tại Lục Ngạn, Sơn Động.
Sau sáp nhập, hai vùng trở thành một chỉnh thể, tạo ra điều kiện lý tưởng để hình thành tuyến du lịch văn hóa liên vùng: “Sáng nghe Quan họ tại làng Diềm, trưa vãn cảnh chùa Vĩnh Nghiêm, tối ngủ giữa núi rừng Sơn Động và thưởng thức đêm Then bên ánh lửa trại” – đó là viễn cảnh hoàn toàn khả thi. Lữ hành không chỉ bán tour, mà có thể phát triển du lịch trải nghiệm văn hóa: học hát Quan họ, thử mặc áo tứ thân, tự tay vẽ tranh Đông Hồ, hoặc tham gia lễ cúng Then với các nghệ nhân dân tộc Tày. Đặc biệt, cảng hàng không Gia Bình (dự kiến hoạt động 2026) và hệ thống cao tốc kết nối nội tỉnh, quốc lộ 37 được mở rộng, sẽ là động lực thúc đẩy lưu lượng khách đến với vùng di sản rộng lớn này.
Sự hội tụ giữa Quan họ và Then không chỉ làm dày thêm lớp văn hóa cho sản phẩm du lịch, mà còn gợi mở cách làm du lịch mang tính truyền cảm, truyền thống, thay vì chỉ thiên về thương mại hóa.
Kinh tế – Văn hóa: Khi di sản trở thành lực đẩy phát triển bền vững
Không thể phủ nhận, sáp nhập đã tạo ra một cấu trúc kinh tế lớn mạnh: GRDP năm 2024 của Bắc Giang đạt 13,85%, Bắc Ninh là 6,03%. Sáp nhập giúp tổng GRDP vùng mới vượt mốc 300.000 tỷ đồng, đưa Bắc Ninh mở rộng thành một “đầu tàu tăng trưởng công nghiệp” ở miền Bắc. Với hệ sinh thái công nghiệp – công nghệ cao của Bắc Ninh (Samsung, LG Electronics, Foxconn, Canon, Amkor…), và lợi thế đất đai, nhân công, nông nghiệp công nghệ cao của Bắc Giang (vải thiều, logistics, điện tử phụ trợ), hai vùng hình thành chuỗi giá trị hoàn chỉnh.
Song, điểm đặc biệt ở Bắc Ninh mở rộng không chỉ nằm ở công nghiệp, mà còn ở cách văn hóa “thẩm thấu ngược” vào kinh tế. Bánh phu thê Đình Bảng, tranh Đông Hồ, lụa Phú Xuyên, vải thiều Lục Ngạn, Hát Quan họ, Hát Then – nay không chỉ là sản phẩm đặc trưng, mà được xây dựng thành “thương hiệu địa phương”, có thể đăng ký sở hữu trí tuệ, xuất khẩu, trở thành hàng hóa văn hóa. Các khu công nghiệp như Yên Phong, Quế Võ… khi đầu tư bài bản có thể tích hợp khu thương mại – văn hóa – nghệ thuật truyền thống để xây dựng bản sắc đô thị. Một số công ty du lịch lớn đã bắt đầu xây dựng sản phẩm văn hóa bản địa như: trải nghiệm “Một ngày làm liền chị”, “Đêm Then bên núi Yên Tử” dành cho khách Nhật – Hàn – EU.
Trong giai đoạn hậu công nghiệp, khi con người bắt đầu tìm về giá trị tinh thần, thì văn hóa truyền thống – đặc biệt là những di sản phi vật thể như Quan họ, Then – có thể trở thành nguồn lực phát triển mới, xanh hơn, bền hơn và con người hơn.
Không gian di sản tâm linh: Hành lang văn hóa từ đồng bằng đến núi rừng
Đây chính là nền móng cho một mô hình phát triển bền vững, nơi kinh tế không mâu thuẫn với văn hóa, mà trở thành hai mặt của một đồng xu hiện đại. Việc đồng bộ quy hoạch các tuyến du lịch tâm linh, văn hóa giữa Bắc Ninh và Bắc Giang, không chỉ mang ý nghĩa xúc tiến du lịch, mà còn mở rộng biên độ cảm nhận văn hóa trong cộng đồng cư dân địa phương. Các tuyến hành hương từ chùa Dâu – chùa Bút Tháp (Tiên Du, Bắc Ninh), qua chùa Vĩnh Nghiêm (Yên Dũng), đến dãy Yên Tử (Sơn Động, Bắc Giang) đã có thể kết nối thành một chuỗi hành trình khép kín. Điều đáng nói là các điểm dừng chân không chỉ dừng ở tâm linh, mà là nơi tái hiện di sản sống: Quan họ vang lên giữa sân đình, Then cất tiếng bên rừng, và lễ hội là cuộc sống chứ không chỉ là “sự kiện”.
Đặc biệt, vùng đất sáp nhập này còn giữ trong lòng một di sản tinh thần khác – đó là tư tưởng cởi mở, bao dung, đậm chất Kinh Bắc. Chính tinh thần ấy cho phép các không gian tâm linh phát triển không gò bó trong rào chắn nghi lễ, mà sống động trong đời sống người dân. Câu chuyện các nghệ nhân Quan họ từ Bắc Ninh nay cùng biểu diễn với nhóm Then đến từ Bắc Giang trong các sự kiện văn hóa liên vùng không còn là ngoại lệ – mà đang dần trở thành bình thường mới. Một cách vô thức, những người nghệ sĩ dân gian ấy đã làm thay chính quyền một phần việc: xóa nhòa ranh giới hành chính bằng giao thoa văn hóa.
Từ giao lưu đến đồng sáng tạo văn hóa: Hướng đi mới của vùng đất sáp nhập
Không chỉ dừng lại ở “chia sẻ” di sản, xu hướng hiện nay trong các chương trình văn hóa sau sáp nhập đang cho thấy một sự đồng sáng tạo văn hóa – tức là tạo ra sản phẩm mới từ nền tảng di sản cũ. Các chương trình không chỉ dừng ở màn trình diễn song song, mà còn có tiết mục biểu diễn kết hợp Quan họ và Then trên cùng một sân khấu – với các giai điệu dân gian được phối khí chung, nhạc cụ đệm xen kẽ.
Một số trường trung học tại Yên Phong, Việt Yên, TP Bắc Giang đã bắt đầu triển khai các CLB nghệ thuật liên vùng, nơi học sinh được học song song làn điệu Quan họ và cách hát Then truyền thống – một hình thức “truyền dạy giao thoa” rất đáng khích lệ. Bên cạnh đó, trong các phiên chợ văn hóa vùng cao định kỳ tổ chức ở Bắc Giang, các gian hàng đặc sản từ Bắc Ninh như bánh phu thê, tranh Đông Hồ, rối nước Đồng Ngư… cũng đã xuất hiện – mang theo không chỉ hàng hóa, mà cả bản sắc vùng thấp lên chia sẻ cùng miền núi.
Từ những hạt mầm nhỏ ấy, một vùng văn hóa đa trung tâm đang dần hình thành, nơi không có trung tâm – ngoại vi, mà mỗi cộng đồng đều là một cực phát sáng, cùng hòa âm trong tổng thể lớn.
Đặt văn hóa vào trung tâm của quy hoạch phát triển
Điều cần thiết hiện nay là chính quyền và các nhà quy hoạch văn hóa – kinh tế – đô thị cần xem văn hóa là điểm khởi đầu, không chỉ là hậu tố tô điểm.
Trong quy hoạch chung vùng Bắc Ninh mở rộng giai đoạn 2025–2035, nếu không định vị rõ vai trò của văn hóa – đặc biệt là các di sản như Quan họ, Then, các làng nghề, di tích – thì rất dễ xảy ra tình trạng “công nghiệp hóa quá nhanh, làm mờ bản sắc”. Bản sắc văn hóa không tự nhiên sống mãi – nó cần môi trường, sự quan tâm chính sách, và trên hết là sự đồng hành của cộng đồng.
Bởi vậy, nên có quy hoạch không gian văn hóa vùng sáp nhập: xây dựng bản đồ di sản, xác lập vùng lõi – vùng đệm, phát triển cụm văn hóa – du lịch liên vùng gắn với các trung tâm công nghiệp mới. Quỹ phát triển di sản văn hóa Bắc Ninh mở rộng: kêu gọi doanh nghiệp (đặc biệt là FDI) đóng góp kinh phí bảo tồn, quảng bá và phát triển sản phẩm văn hóa truyền thống. Kết nối nhà trường – nghệ nhân – chính quyền địa phương: thiết lập các chương trình truyền dạy Quan họ – Then, dàn dựng tác phẩm sân khấu hóa phục vụ cộng đồng. Tổ chức Lễ hội Liên hoan văn hóa Bắc Ninh mở rộng thường niên, với các cuộc thi sáng tác nhạc dân gian kết hợp, trình diễn đa văn hóa, triển lãm sản phẩm sáng tạo gắn với di sản.
Chỉ khi các yếu tố trên đi cùng nhau, mới có thể phát triển kinh tế bền vững dựa trên bản sắc, biến sáp nhập không chỉ là chuyện hành chính – mà là sự hội tụ văn hóa, một “tái sinh bản sắc” đúng nghĩa.
Di sản – Cội rễ cho một tầm nhìn phát triển dài hạn
Sáp nhập Bắc Ninh và Bắc Giang là một cơ hội hiếm có để nối lại những dòng chảy bị chia cắt bởi địa lý, để tạo nên một không gian di sản đa chiều, có chiều sâu bản sắc, có chiều rộng thị trường, và có chiều cao về tầm nhìn phát triển. Hát Quan họ và Hát Then, hai dòng chảy tưởng chừng xa nhau, nay đang tìm thấy nhau nơi “dòng sông mới” của phát triển. Dòng sông ấy chảy qua từng nhà máy, khu đô thị, lớp học, hội trường văn hóa… và nếu được định hướng đúng, nó sẽ mang lại dòng lợi nhuận mới: không chỉ là GDP, mà là GNH – chỉ số hạnh phúc văn hóa của cả cộng đồng. Bởi, một nền kinh tế mạnh là chưa đủ. Một vùng phát triển bền vững là vùng biết yêu – gìn giữ – và khai thác di sản của chính mình.