Bắc Ninh: Thách thức và cơ hội trong thời đại số đối với bảo tồn di sản

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra sâu rộng trên mọi lĩnh vực, việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa đang đứng trước những thay đổi căn bản. Với Bắc Ninh - vùng đất Kinh Bắc giàu truyền thống lịch sử và nguồn di sản phong phú, chuyển đổi số không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là lựa chọn chiến lược nhằm gìn giữ, lan tỏa và “đánh thức” các giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống đương đại. 

Sau hàng loạt bài viết về bảo tồn di sản Kinh Bắc trong bối cảnh mới, câu chuyện chuyển đổi số không còn là một chủ đề riêng lẻ mà trở thành phép thử cho tư duy phát triển văn hóa của Bắc Ninh trong dài hạn. Tuy nhiên, con đường đưa di sản bước vào không gian số không chỉ trải hoa hồng, mà còn đan xen cả thách thức lẫn cơ hội, đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, hạ tầng và con người.

gen-h-z6982211891133-caf52d4913918137de582c9afc2bbe68-1766376727.jpg
Không gian diễn xướng Quan họ được mở rộng.

NHỮNG THÁCH THỨC TRONG HÀNH TRÌNH SỐ HÓA DI SẢN

Hạ tầng công nghệ – bài toán nền tảng và dài hơi

Số hóa di sản là quá trình phức tạp, không chỉ đơn thuần là lưu trữ ảnh hay video tư liệu. Mục tiêu của chuyển đổi số di sản hiện nay là xây dựng hệ thống dữ liệu bền vững, có khả năng tái hiện không gian số, phục dựng mô hình 3D, tích hợp đa nền tảng và bảo đảm truy cập lâu dài.

Điều này đòi hỏi các thiết bị chuyên dụng như máy quét 3D, công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), hệ thống máy chủ dữ liệu chuyên sâu và phần mềm quản lý hiện đại. Trong khi đó, khối lượng di sản của Bắc Ninh rất đồ sộ, bao gồm hàng nghìn di tích lịch sử – văn hóa, lễ hội truyền thống và các loại hình di sản phi vật thể. Việc đầu tư không chỉ là chi phí ban đầu mà còn là bài toán duy trì, nâng cấp và bảo đảm tính tương thích lâu dài của dữ liệu số, tránh nguy cơ “lỗi thời công nghệ” hoặc dữ liệu bị phân mảnh, khó kết nối.

Hành lang pháp lý và cơ chế phối hợp còn thiếu đồng bộ

Một thách thức không thể xem nhẹ là hệ thống pháp lý và cơ chế phối hợp cho số hóa, quản lý và khai thác di sản số chưa được quy định một cách đầy đủ, chi tiết ở cả cấp quốc gia và địa phương.

Mặc dù Luật Di sản văn hóa năm 2024 (có hiệu lực từ ngày 1/7/2025) đã bổ sung nhiều quy định liên quan đến di sản số, trong đó có các điều khoản yêu cầu “di sản tư liệu số phải được lưu trữ theo tiêu chuẩn dữ liệu, cập nhật vào hệ thống thông tin quản lý di sản quốc gia, bảo đảm an toàn, an ninh và truy cập điện tử”, đồng thời những di sản đã được UNESCO công nhận cần có “kế hoạch bảo vệ đặc biệt” theo quy định pháp luật.

Ngoài ra, Nghị định số 308/2025/NĐ-CP đi kèm Luật cũng yêu cầu hoạt động số hóa, lưu trữ và khai thác di sản phải bảo đảm nguyên tắc không làm tổn hại đến tính nguyên bản và giá trị di sản, đồng thời bảo vệ quyền của chủ sở hữu hoặc đơn vị quản lý di sản.

Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều vấn đề liên quan đến quyền sở hữu dữ liệu, bản quyền hình ảnh, quyền khai thác thương mại nội dung số vẫn chưa có quy định cụ thể, khiến các địa phương và doanh nghiệp còn e ngại khi tham gia đầu tư, phối hợp. Nếu mỗi đơn vị triển khai theo cách riêng, không có tiêu chuẩn thống nhất về định dạng, quy trình số hóa và khai thác, rất dễ dẫn đến tình trạng dữ liệu rời rạc, khó tích hợp vào hệ thống quốc gia và quốc tế – một thách thức căn cơ cần giải pháp pháp lý và sự phối hợp liên ngành đồng bộ.

Đặc thù di sản phi vật thể – thách thức từ “yếu tố con người”

Khác với di sản vật thể, di sản phi vật thể như dân ca Quan họ, lễ hội truyền thống, nghi lễ dân gian không tồn tại độc lập mà luôn gắn chặt với con người, cộng đồng diễn xướng và bối cảnh văn hóa cụ thể. Chính yếu tố này tạo nên giá trị sống động của di sản, nhưng cũng khiến việc số hóa trở nên phức tạp hơn.

Việc ghi âm, ghi hình có thể lưu giữ hình thức, âm thanh hay động tác, nhưng không dễ phản ánh đầy đủ “hồn cốt” của di sản – tức là cảm thức, mối quan hệ cộng đồng, niềm tin và bản sắc văn hóa nằm trong mỗi thực hành. Nhiều nghệ nhân cao tuổi, nhất là những người gắn bó lâu năm với di sản truyền thống, còn e ngại tiếp xúc với thiết bị công nghệ, lo rằng việc ghi hình, phát tán rộng rãi có thể làm sai lệch, thương mại hóa hoặc làm phai nhạt ý nghĩa nguyên bản của di sản.

Do đó, số hóa di sản phi vật thể đòi hỏi không chỉ công nghệ mà còn cần quy trình tham vấn cộng đồng, giáo dục nhận thức và bảo đảm vai trò chủ thể của nghệ nhân trong từng bước thực hiện. Công nghệ ở đây là công cụ hỗ trợ, không thể thay thế vai trò của truyền dạy trực tiếp và thực hành di sản trong đời sống hằng ngày – điều cần được nhấn mạnh trong bất kỳ chiến lược chuyển đổi số nào.

gen-h-z7332519338638-c282e7626e2d70688f2a00c99e2f9866-1766376536.jpg
Du khách thập phương tham quan chùa Đồng – Yên Tử.

NHỮNG CƠ HỘI LỚN CHƯA TỪNG CÓ TỪ CHUYỂN ĐỔI SỐ

Quảng bá quốc tế – từ “giới thiệu” sang “lan tỏa chủ động”

Trong quá khứ, di sản Bắc Ninh chủ yếu được quảng bá thông qua các sự kiện giao lưu, hội thảo hay lễ hội trực tiếp. Ngày nay, nhờ công nghệ số, di sản không còn “chờ được giới thiệu” mà có thể chủ động tiếp cận công chúng toàn cầu.

Điển hình là việc Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử – Vĩnh Nghiêm – Côn Sơn, Kiếp Bạc vừa được UNESCO chính thức ghi danh là Di sản Văn hóa Thế giới vào ngày 12/7/2025. Đây là di sản thế giới thứ 9 của Việt Nam và là di sản liên tỉnh thứ hai, sau Vịnh Hạ Long – Quần đảo Cát Bà. Sự công nhận này không chỉ là niềm tự hào văn hóa của Việt Nam mà còn mở ra cơ hội quảng bá mạnh mẽ hình ảnh di sản đất nước ra thế giới thông qua các nền tảng số.

Những video chất lượng cao về Quan họ, tranh Đông Hồ, kiến trúc đình chùa hay các lễ hội truyền thống được đăng tải trên không gian mạng giúp người xem không chỉ “biết đến” mà còn hiểu và cảm nhận di sản thông qua hình ảnh, âm thanh và câu chuyện văn hóa sâu sắc. Đặc biệt, đối với cộng đồng kiều bào và du khách quốc tế, các kênh số trở thành công cụ tiếp cận trực quan, sinh động, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian, góp phần xây dựng “hình ảnh văn hóa Việt Nam” có chiều sâu và sức lan tỏa.

Du lịch thông minh – từ tham quan truyền thống đến trải nghiệm số hóa di sản

Chuyển đổi số đang từng bước làm thay đổi cách du khách tiếp cận và trải nghiệm di sản văn hóa. Tại Bắc Ninh, du lịch di sản không còn dừng lại ở việc “đi xem – nghe thuyết minh” mà đang dịch chuyển sang mô hình trải nghiệm thông minh, cá nhân hóa và tương tác đa chiều.

Một trong những giải pháp tiêu biểu là ứng dụng mã QR tại các di tích lịch sử – văn hóa. Thông qua thao tác quét mã đơn giản bằng điện thoại thông minh, du khách có thể tiếp cận hệ thống thông tin chuẩn hóa về lịch sử hình thành, kiến trúc, giá trị nghệ thuật và các lễ hội gắn với di tích. Mô hình này đã được triển khai tại nhiều điểm đến quan trọng như chùa Phật Tích, Đền Đô, Văn Miếu Bắc Ninh, góp phần giảm tải cho đội ngũ hướng dẫn viên, đồng thời nâng cao trải nghiệm tự khám phá của du khách.

Không dừng lại ở dữ liệu tĩnh, Bắc Ninh còn từng bước hiện thực hóa trải nghiệm di sản bằng công nghệ thực tế ảo (VR). Một số di tích tiêu biểu đã được xây dựng mô hình tham quan 3D, cho phép người dùng “đi bộ” trong không gian kiến trúc cổ, quan sát chi tiết từng hạng mục, cấu kiện và hoa văn trang trí. Đối với du khách ở xa, học sinh – sinh viên hay kiều bào nước ngoài, VR trở thành “cánh cửa số” giúp tiếp cận di sản mọi lúc, mọi nơi, đồng thời kích thích nhu cầu tham quan thực tế.

Từ góc độ quản lý, dữ liệu số còn giúp ngành du lịch theo dõi lượng khách, phân tích hành vi tham quan, từ đó xây dựng sản phẩm du lịch phù hợp với từng nhóm đối tượng. Du lịch thông minh vì thế không chỉ nâng cao trải nghiệm mà còn góp phần bảo vệ di tích, hạn chế tác động vật lý và hướng tới phát triển bền vững.

Giáo dục di sản trong không gian số – “đánh thức” thế hệ trẻ

Một trong những lợi ích rõ nét nhất của chuyển đổi số là khả năng đưa di sản đến gần hơn với thế hệ trẻ – đối tượng vốn quen thuộc với công nghệ và môi trường số. Tại Bắc Ninh, các mô hình bảo tàng số, triển lãm trực tuyến, ứng dụng tương tác đang mở ra hướng tiếp cận mới cho giáo dục di sản.

Thông qua công nghệ VR và các nền tảng trình diễn số, học sinh có thể “tham quan” đình, chùa, di tích lịch sử ngay trong lớp học; tìm hiểu về Quan họ, tranh Đông Hồ, hệ thống khoa bảng Kinh Bắc bằng hình ảnh trực quan, âm thanh sống động thay vì chỉ qua sách vở. Một số không gian trưng bày đã bước đầu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong thuyết minh và tra cứu thông tin, giúp người xem chủ động đặt câu hỏi và khám phá nội dung theo mối quan tâm cá nhân.

Dữ liệu di sản được số hóa cũng trở thành nguồn tư liệu quý cho nghiên cứu và sáng tạo, mở ra cơ hội kết nối di sản với các ngành công nghiệp văn hóa như thiết kế, điện ảnh, truyền thông số hay trò chơi giáo dục. Từ chất liệu truyền thống, những sản phẩm sáng tạo mới có thể ra đời, vừa mang tinh thần đương đại vừa giữ được bản sắc văn hóa, góp phần đưa di sản “sống” trong đời sống hôm nay.

Quan trọng hơn, khi di sản hiện diện thường xuyên trong không gian số – từ các nền tảng mạng xã hội đến ứng dụng học tập – sự gắn bó của cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ, với di sản cũng được củng cố, tạo nền tảng xã hội vững chắc cho công tác bảo tồn lâu dài.

gen-h-z7352126610584-c0b0599811b84db9ba3d491b6f98266e-1766376536.jpg
Du khách trải nghiệm quét mã QR điện tử tại chùa Dâu – Bắc Ninh.

Chuyển đổi số – cơ hội nhưng không thể tách rời yếu tố con người

Dù công nghệ mang lại nhiều cơ hội, thực tiễn cho thấy chuyển đổi số không thể là “liều thuốc vạn năng” cho mọi vấn đề của di sản. Công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi được đặt trong tư duy bảo tồn lấy con người làm trung tâm.

Đối với Bắc Ninh – nơi di sản phi vật thể như Quan họ vẫn đang sống trong cộng đồng – chuyển đổi số cần song hành với việc bảo vệ không gian diễn xướng, tôn vinh vai trò nghệ nhân và duy trì thực hành di sản trong đời sống. Công nghệ giúp lưu giữ, quảng bá và lan tỏa, nhưng không thể thay thế truyền dạy trực tiếp, cảm xúc và sự gắn kết cộng đồng – những yếu tố tạo nên “linh hồn” của di sản.

Bài toán đặt ra không phải là số hóa bao nhiêu, mà là số hóa như thế nào để không làm mất đi bản sắc, đồng thời tạo động lực để di sản tiếp tục được thực hành, sáng tạo và thích ứng với đời sống hiện đại.

Từ bảo tồn sang phát triển bền vững di sản trong kỷ nguyên số

Chuyển đổi số đang mở ra cho Bắc Ninh một không gian mới trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản – nơi truyền thống và công nghệ không đối lập mà bổ trợ cho nhau. Từ số hóa dữ liệu, ứng dụng QR, VR, AI đến phát triển du lịch thông minh và giáo dục di sản trong không gian số, Bắc Ninh đang từng bước định hình một mô hình bảo tồn di sản phù hợp với thời đại số.

Thách thức vẫn còn đó, từ hạ tầng công nghệ, hành lang pháp lý đến đặc thù của di sản phi vật thể. Nhưng nếu được triển khai bài bản, với sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước – chuyên gia – cộng đồng và doanh nghiệp công nghệ, chuyển đổi số sẽ không làm phai nhạt truyền thống, mà trở thành đòn bẩy đưa di sản Bắc Ninh lan tỏa mạnh mẽ hơn trong đời sống đương đại và vươn ra thế giới.

Câu hỏi đặt ra không còn là có chuyển đổi số hay không, mà là làm thế nào để công nghệ thực sự phục vụ cộng đồng – chủ thể sống của di sản. Di sản sẽ không mất đi trong thời đại số. Vấn đề là con người có đủ bản lĩnh để dẫn dắt công nghệ phục vụ di sản, hay để công nghệ dẫn dắt cách chúng ta nhìn về quá khứ. Di sản, khi được “đánh thức” đúng cách trong không gian số, sẽ không chỉ được gìn giữ mà còn tiếp tục sinh sôi – như một minh chứng sinh động cho bản lĩnh và chiều sâu văn hóa Việt Nam trong quá trình hội nhập.