Nét Văn Hóa Trong Ngày Tết Cổ Truyền Của Đồng Bào Sán Dìu Ở Vĩnh Phúc

Bài viết nghiên cứu, phân tích các thực hành văn hóa, phong tục, nghi lễ trong dịp Tết cổ truyền của cộng đồng người Sán Dìu tại xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Trên cơ sở tư liệu điền dã trực tiếp và tài liệu thứ cấp, nghiên cứu này hệ thống hóa những yếu tố cấu thành không gian văn hóa Tết của người Sán Dìu, tập trung vào: nghi lễ chuẩn bị Tết (tảo mộ, dọn dẹp), tục dán giấy đỏ (biểu tượng học), tri thức ẩm thực (bánh chưng gù, bánh gio), nghi lễ Giao thừa (tục giữ lửa) và các hình thức sinh hoạt văn hóa đầu Xuân (hát Soọng cô). Qua phân tích, bài viết chỉ ra những giá trị văn hóa – xã hội cốt lõi của Tết đối với cộng đồng, đồng thời đánh giá khả năng bảo lưu và thích ứng của các phong tục này trong bối cảnh xã hội hiện đại. Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn bản sắc văn hóa tộc người Sán Dìu tại Vĩnh Phúc.
img-3888-1707629037.jpeg
Tục dán giấy đỏ trong ngày Tết cổ truyền của dân tộc Sán Dìu vẫn được các gia đình ở xã Đạo Trù lưu giữ. Ảnh: Kim Ly

1. Mở đầu

Tết Nguyên đán là một hiện tượng văn hóa – tín ngưỡng mang tính tổng hợp, hiện diện ở hầu hết các cộng đồng dân tộc tại Việt Nam. Với mỗi tộc người, Tết mang những biểu hiện riêng biệt, phản ánh đặc trưng sinh thái văn hóa và lối sống. Người Sán Dìu – cư trú chủ yếu tại vùng trung du Bắc Bộ như Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Bắc Giang – là một cộng đồng có truyền thống văn hóa đặc sắc, trong đó Tết cổ truyền là dịp quan trọng nhất để tái hiện và củng cố hệ thống nghi lễ, tri thức dân gian và cấu trúc xã hội của họ.

Vĩnh Phúc, đặc biệt là xã Đạo Trù (huyện Tam Đảo), là một trong những vùng có mật độ cư trú của người Sán Dìu khá cao. Trong bối cảnh đời sống kinh tế – xã hội có nhiều biến đổi và quá trình tiếp biến văn hóa diễn ra mạnh mẽ, việc nghiên cứu chuyên sâu về phong tục Tết của cộng đồng không chỉ mang ý nghĩa khoa học mà còn góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa tộc người.

1.1. Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này nhằm đạt được ba mục tiêu cụ thể:

1. Hệ thống hóa các thực hành văn hóa Tết tiêu biểu của người Sán Dìu ở Đạo Trù.

2. Phân tích ý nghĩa văn hóa – xã hội và biểu tượng học của các phong tục cốt lõi.

3. Đánh giá khả năng duy trì, thích ứng và những thách thức trong việc phát huy giá trị văn hóa Tết Sán Dìu trong đời sống hiện đại.

1.2. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp:

• Phương pháp Điền dã Dân tộc học: Thu thập tư liệu trực tiếp thông qua quan sát tham dự và phỏng vấn sâu các nghệ nhân, trưởng bản, và người cao tuổi tại xã Đạo Trù (Tư liệu thực địa: 2023–2024).

• Phương pháp Phân tích – Tổng hợp: Phân tích nội dung và ý nghĩa của các nghi lễ, phong tục dựa trên lý thuyết về văn hóa dân gian và tín ngưỡng.

• Phương pháp Lịch sử: Đặt các thực hành văn hóa trong bối cảnh lịch sử tiếp biến và so sánh với phong tục của các nhóm cư dân lân cận (Kinh, Hoa).

2. Khái quát về cộng đồng Sán Dìu ở Đạo Trù

Người Sán Dìu là nhóm cư dân có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc di cư đến Việt Nam, được xem là nhóm cư dân Hán – Việt hóa, sinh sống lâu đời tại vùng trung du Bắc Bộ. Tại xã Đạo Trù, cộng đồng Sán Dìu chiếm tỷ lệ đáng kể, đời sống gắn liền với sản xuất nông nghiệp (lúa, ngô) và lâm nghiệp. Không gian cư trú xen kẽ giữa núi thấp và thung lũng tạo điều kiện duy trì nhiều tri thức dân gian và truyền thống tín ngưỡng.

Phong tục Tết của người Sán Dìu là sự kết hợp giữa tín ngưỡng nông nghiệp (cầu mùa), thờ tổ tiên (tín ngưỡng phổ quát) và những yếu tố tiếp biến văn hóa từ người Kinh và người Hoa. Cộng đồng vẫn bảo lưu được một hệ thống tập tục riêng biệt, tạo nên bản sắc tộc người rõ nét trong không gian văn hóa Tết chung của Việt Nam.

3. Các thực hành văn hóa trong những ngày giáp Tết

3.1. Dọn dẹp nhà cửa và nghi lễ cúng 23 tháng Chạp

Trong thời gian giáp Tết, các gia đình Sán Dìu thực hiện việc dọn dẹp, trang trí nhà cửa. Hành vi này mang ý nghĩa "tẩy rửa" và thanh lọc những điều không may của năm cũ, chuẩn bị đón sinh khí mới.

Vào ngày 23 tháng Chạp, cùng với nghi lễ cúng đưa Ông Táo về trời, người Sán Dìu nấu món chè từ đỗ xanh, gạo nếp và mật mía để dâng cúng. Màu vàng sánh và vị ngọt đậm từ mật mía thể hiện triết lý về sự no đủ, sung túc và ước vọng một năm mới an lành. Đây là nghi lễ tinh thần khởi đầu, đánh dấu sự chuyển mình chính thức của chuỗi sự kiện Tết.

3.2. Tảo mộ cuối năm và rước tổ tiên về ăn Tết

Nghi thức tảo mộ diễn ra vào ngày cuối năm (thường là 30 hoặc 29 Tết). Mục đích chính là "rước tổ tiên về cùng gia đình đón Tết". Hoạt động này không chỉ là việc làm sạch đẹp nơi an nghỉ của người đã khuất mà còn là một biểu hiện cao nhất của đạo lý uống nước nhớ nguồn và khẳng định vai trò trung tâm của tín ngưỡng thờ tổ tiên trong cấu trúc gia đình và đời sống tâm linh người Sán Dìu.

4. Tục dán giấy đỏ và mã văn hóa biểu tượng

Một trong những phong tục nổi bật và mang tính biểu tượng cao là tục dán giấy đỏ (Giấy Hồng Điều), thường diễn ra vào ngày 29 Tết. Giấy đỏ được dán ở nhiều vị trí: bàn thờ, cửa nhà, cổng ngõ, chuồng gia súc và các cây cối có giá trị trong vườn (cây ăn quả).

Ý nghĩa của tục dán giấy đỏ là đa tầng:

• Báo hiệu: Chính thức thông báo mùa Xuân mới đã về, thay thế năm cũ.

• Đánh dấu sở hữu: Đánh dấu sở hữu vật dụng và bảo vệ tài sản trong dịp Tết.

• Cầu phúc lộc (Biểu tượng học): Màu đỏ là màu sắc mang tính biểu tượng mạnh mẽ, tượng trưng cho may mắn, sung túc, xua đuổi tà ma và sinh sôi nảy nở trong quan niệm dân gian.

Bên cạnh giấy đỏ, bàn thờ tổ tiên được trang trí bằng hai câu đối chữ Nho. Việc duy trì thư pháp chữ Nho cho thấy sự bảo lưu di sản văn hóa phản ánh quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa với các nhóm cư dân lân cận (Kinh, Hoa). Điều này thể hiện ý thức gìn giữ truyền thống dù chữ Nho đã không còn phổ biến trong đời sống sinh hoạt.

img-3889-1707629037.jpeg
Bà con dân tộc Sán Dìu thôn Tân Lập, xã Đạo Trù gói bánh chưng gù, bánh gio ngày Tết. Ảnh: Kim Ly

5. Tri thức ẩm thực: Hệ thống món ăn và bánh truyền thống

5.1. Mâm cỗ Tết và món ăn chủ đạo

Mâm cỗ Tết của người Sán Dìu bao gồm các sản phẩm phổ biến của cư dân nông nghiệp như thịt lợn (thủ lợn), gà luộc, và rượu trắng. Các món ăn này vừa mang giá trị dinh dưỡng vừa là lễ vật quan trọng dâng cúng tổ tiên.

5.2. Hệ thống bánh truyền thống: Bản sắc Sán Dìu

Điểm nhấn làm nên bản sắc ẩm thực Sán Dìu nằm ở hệ thống bánh truyền thống:

• Bánh chưng gù (Piẻng đàng): Là sự biến thể độc đáo từ bánh chưng vuông của người Kinh. Bánh có hình dáng gù/cong (dạng nửa khuôn), tuy nhiên vẫn giữ nguyên nguyên liệu cốt lõi (gạo nếp, đỗ xanh, thịt lợn). Hình dáng này có thể liên quan đến tri thức bản địa hoặc sự thích nghi về vật liệu gói.

• Bánh con: Được làm từ bột nếp, vê tròn nhỏ, nấu chín bằng cách luộc. Đây là loại bánh đơn giản, thường được dùng trong các bữa ăn thường nhật và lễ cúng nhỏ.

• Bánh gio (Piẻng đẳm): Có màu vàng cánh gián đặc trưng. Bánh được tạo ra từ gạo nếp ngâm trong nước tro (nước Đẳm) của một số loại cây rừng đặc trưng. Khi ăn chấm với mật mía. Món bánh này thể hiện sự tinh tế trong chế biến thực phẩm và tri thức sử dụng nguyên liệu tự nhiên để tạo màu, tạo vị, đồng thời có ý nghĩa về sự thanh lọc, trung hòa.

Hệ thống bánh không chỉ mang giá trị dinh dưỡng mà còn là cách thức lưu giữ và truyền dạy tri thức thủ công truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.

6. Nghi lễ đêm giao thừa và Tục giữ lửa

6.1. Cúng gia tiên và sinh hoạt cộng đồng

Đêm giao thừa, các gia đình Sán Dìu chuẩn bị mâm cỗ thịnh soạn cúng tổ tiên. Nghi lễ này là khoảnh khắc giao thời linh thiêng nhất, kết nối người sống với tổ tiên và thần linh. Sau lễ cúng, mọi người quây quần bên bếp lửa, ăn uống và kể chuyện đầu năm.

Về sinh hoạt cộng đồng: Thanh niên đi hái lộc (lấy may mắn), trong khi phụ nữ lớn tuổi có thể đi lễ chùa hoặc đền miếu. Điều này phản ánh sự kết hợp và dung hợp giữa tín ngưỡng bản địa (cúng tổ tiên, hái lộc) và tín ngưỡng Phật giáo/Đạo giáo (đi lễ chùa).

6.2. Tục giữ lửa đầu năm (Tục Phóng Lù)

Tục giữ lửa là nghi thức mang tính phồn thực và là điểm nhấn quan trọng nhất trong đêm giao thừa. Người phụ nữ trong nhà (thường là người chủ bếp) sẽ cho một cây củi lớn vào bếp để giữ lửa cháy suốt từ đêm giao thừa đến hết sáng mùng 1.

• Ý nghĩa Biểu tượng: Lửa tượng trưng cho sự sống, sự ấm áp, ánh sáng, may mắn và sự tiếp nối của dòng tộc.

• Ý nghĩa Phồn thực: Việc giữ lửa cháy liên tục thể hiện ước mong về sự sung túc, thịnh vượng và sinh sôi nảy nở trong năm mới. Đây là một nghi thức cổ xưa, phổ biến ở nhiều cư dân nông nghiệp.

7. Nghi lễ và sinh hoạt văn hóa trong ba ngày Tết

7.1. Nghi lễ cúng tổ tiên ngày mùng 2

Khác biệt với người Kinh thường cúng sáng mùng 1, người Sán Dìu ở Đạo Trù có nhịp thời gian văn hóa riêng khi thực hiện lễ cúng tổ tiên chính thức vào sáng mùng 2 Tết. Sau lễ cúng, mọi người bắt đầu đi chúc Tết họ hàng và hàng xóm. Khi đi chúc, họ thường mang theo bánh, mứt, đặc biệt là bánh chưng gù để biếu tặng, củng cố mối quan hệ cộng đồng và dòng họ.

7.2. Hát Soọng cô và sinh hoạt nghệ thuật dân gian

Tết là thời điểm lý tưởng để cộng đồng tổ chức hát Soọng cô – loại hình dân ca trữ tình tiêu biểu của người Sán Dìu.

• Nội dung: Làn điệu Soọng cô thường ca ngợi thiên nhiên, quê hương, tình yêu đôi lứa và đời sống lao động.

• Giá trị Văn hóa – Xã hội: Đây không chỉ là hoạt động giải trí mà còn là cơ chế quan trọng để truyền dạy văn hóa, ngôn ngữ (lời ca) và giáo dục thẩm mỹ cho thế hệ trẻ, góp phần tái tạo bản sắc tộc người một cách tự nhiên.

7.3. Hóa vàng và trò chơi dân gian

Từ mùng 3 trở đi, các gia đình thực hiện nghi lễ hóa vàng (tiễn tổ tiên về trời) và gỡ bỏ giấy đỏ, chính thức kết thúc các nghi lễ Tết trọng đại và trở lại công việc bình thường.

Tuy nhiên, các hoạt động văn hóa dân gian như đánh xèng, hát đối đáp (có thể là một biến thể của Soọng cô) vẫn diễn ra trong nhiều ngày sau Tết, tạo nên không khí Xuân sôi động và duy trì sự gắn kết cộng đồng.

8. Giá trị văn hóa – xã hội và khả năng thích ứng

8.1. Củng cố quan hệ cộng đồng và gia đình

Tết Nguyên đán là cơ hội luân phiên để gia đình sum họp, củng cố mối quan hệ dòng họ (qua tục tảo mộ, cúng tổ tiên) và cộng đồng (qua hoạt động chúc Tết, hát Soọng cô, trò chơi dân gian). Nghi thức này tái khẳng định tính cố kết và hệ thống giá trị đạo đức của người Sán Dìu.

8.2. Bảo lưu và truyền dạy bản sắc tộc người

Thực hành Tết Sán Dìu là một kho tàng tri thức dân gian phong phú, bao gồm: tri thức ẩm thực (chế biến bánh gio), tri thức tín ngưỡng (cúng 23 tháng Chạp, tục giữ lửa), biểu tượng học (giấy đỏ, củi lửa), và âm nhạc dân gian (Soọng cô). Việc duy trì các hoạt động này là nền tảng để bảo tồn bản sắc văn hóa Sán Dìu trong đời sống hội nhập.

8.3. Khả năng thích ứng trong bối cảnh biến đổi xã hội

Dù chịu tác động của quá trình đô thị hóa, giao lưu văn hóa và kinh tế thị trường, người Sán Dìu tại Đạo Trù vẫn duy trì được phần lớn các phong tục cốt lõi (giấy đỏ, bánh gio, giữ lửa). Điều này cho thấy khả năng thích ứng linh hoạt của văn hóa tộc người: họ có thể rút ngắn thời gian Tết, đơn giản hóa một số nghi thức, nhưng vẫn giữ vững các yếu tố biểu tượng mang tính bản sắc. Sự thích ứng này là chìa khóa để văn hóa truyền thống tiếp tục tồn tại một cách bền vững.

9. Kết luận

Phong tục Tết cổ truyền của người Sán Dìu tại xã Đạo Trù (Vĩnh Phúc) là một hệ thống thực hành văn hóa phong phú, mang tính tổng hợp, thể hiện bản sắc tộc người độc đáo. Các nghi lễ từ chuẩn bị Tết (tảo mộ), các yếu tố biểu tượng (dán giấy đỏ, tục giữ lửa), tri thức ẩm thực (bánh chưng gù, bánh gio) đến sinh hoạt văn hóa (hát Soọng cô) đều phản ánh quan niệm sống, niềm tin và cấu trúc xã hội truyền thống của cộng đồng.

Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu và bảo tồn những giá trị này không chỉ có ý nghĩa trong công tác bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số mà còn góp phần phát huy nguồn lực văn hóa phục vụ phát triển du lịch bền vững tại địa phương. Cần có các chính sách khuyến khích (ví dụ: phục dựng lễ hội Soọng cô) để đảm bảo các giá trị văn hóa này được truyền dạy một cách chính thức cho thế hệ trẻ, tránh nguy cơ mai một.

Tài liệu tham khảo

1. Ủy ban Dân tộc (2020), Báo cáo tổng quan về các dân tộc thiểu số Việt Nam, Hà Nội.

2. Nguyễn Thị Yên (2014), Văn hóa dân gian Sán Dìu ở Việt Nam, Nxb Khoa học Xã hội, Hà Nội.

3. Phạm Minh Thảo (2017), “Phong tục Tết của các dân tộc thiểu số vùng trung du Bắc Bộ: So sánh và đối chiếu”, Tạp chí Văn hóa Dân gian, số 3, tr. 45–56.

4. Sở Văn hóa, Thể thao & Du lịch Vĩnh Phúc (2021), Báo cáo hiện trạng di sản văn hóa các dân tộc tỉnh Vĩnh Phúc.

5. Tư liệu thực địa tại xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc (2023–2024).