Quang cảnh Hội thảo khoa học Di tích chiến khu Ngọc Thanh ngày 25/11/2021
1. Đặt vấn đề
Trong tiến trình đấu tranh giải phóng dân tộc, hệ thống các chiến khu cách mạng là một bộ phận cấu thành quan trọng của không gian kháng chiến, phản ánh tư duy chiến lược của Đảng ta về xây dựng lực lượng, tổ chức địa bàn và huy động sức mạnh toàn dân. Việt Bắc – trung tâm của các chiến khu lớn trong hai cuộc kháng chiến – giữ vai trò đặc biệt với tư cách “thủ đô gió ngàn”, nơi đặt cơ quan đầu não của Đảng và Chính phủ.
Trong tổng thể đó, vùng Ngọc Thanh (Vĩnh Phúc) hiện nay là một cấu phần quan trọng, có giá trị cả về địa – chính trị, địa – quân sự và văn hóa – xã hội, nhưng đến nay vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ dưới góc nhìn hệ thống chiến khu Việt Bắc.
Để soi sáng rõ hơn vị trí của vùng đất này, cần bắt đầu từ việc xác định khái niệm “chiến khu”, quá trình hình thành, tổ chức và phát triển của hệ thống chiến khu trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
2. Khái niệm và đặc điểm của chiến khu trong lịch sử quân sự Việt Nam
Theo Từ điển Lịch sử Quân sự Việt Nam, “chiến khu cách mạng” là căn cứ địa cách mạng được hình thành trong quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc, nơi đặt các cơ quan lãnh đạo của Đảng, chính quyền và đoàn thể, đồng thời là nơi xây dựng, củng cố lực lượng chính trị và lực lượng vũ trang. Chiến khu có chức năng vừa bảo vệ lực lượng cách mạng, vừa là bàn đạp để mở rộng vùng ảnh hưởng, tạo thế và lực cho khởi nghĩa vũ trang và chiến tranh cách mạng.
Các chiến khu thường được đặt tại vùng địa hình hiểm trở, có điều kiện thuận lợi cho việc giữ bí mật, bảo toàn lực lượng, tổ chức thông tin – liên lạc, tiếp tế vật chất và hạn chế khả năng càn quét của địch. Về mặt tổ chức, chiến khu có thể là:
Chiến khu trung ương (quy mô lớn, tầm quốc gia) như chiến khu Việt Bắc;
Chiến khu khu vực như Chiến khu D, Chiến khu Dương Minh Châu;
Chiến khu địa phương như Ngọc Trạo, Ba Tơ, Bác Ái.
Như vậy, chiến khu là một dạng không gian chính trị – quân sự đặc thù, gắn với yêu cầu của từng thời kỳ kháng chiến.
3. Quá trình hình thành và điều chỉnh hệ thống chiến khu Việt Bắc (1945–1950)
3.1. Giai đoạn trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945
Tại Hội nghị Quân sự Bắc Kỳ (15–20/4/1945), Xứ ủy Bắc Kỳ xác lập sự cần thiết của việc xây dựng chiến khu làm hạt nhân cho tổng khởi nghĩa. Bảy chiến khu được thành lập, trong đó có các chiến khu lớn: Lê Lợi, Hoàng Hoa Thám, Quang Trung, Trần Hưng Đạo. Những đơn vị này đã tạo thành mạng lưới thuận lợi cho chỉ đạo và triển khai lực lượng tiến đến Tổng khởi nghĩa Tháng Tám.
3.2. Thành lập Chiến khu Việt Bắc (6/1945)
Tháng 6/1945, hai chiến khu Cao – Bắc – Lạng và Hà – Tuyên – Thái được hợp nhất thành Chiến khu Việt Bắc, bao gồm địa bàn rộng lớn của các tỉnh: Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Hà Giang, Thái Nguyên và một phần Bắc Giang, Phú Thọ, Yên Bái, Phúc Yên. Đây là vùng có vị trí chiến lược, trở thành trung tâm lãnh đạo kháng chiến.
3.3. Tổ chức lại chiến khu trong kháng chiến chống Pháp
Ngày 16/10/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh ban hành Sắc lệnh tổ chức lại hệ thống chiến khu, thiết lập 12 chiến khu trên cả nước. Chiến khu 1 bao trùm nhiều tỉnh Trung du – Việt Bắc, bao gồm cả các tỉnh Vĩnh Yên và Phúc Yên (nay thuộc Vĩnh Phúc).
Ngày 28/11/1946, Chính phủ điều chỉnh địa bàn, chia Chiến khu 1 thành bốn chiến khu nhỏ hơn nhằm đáp ứng yêu cầu phân tán lực lượng, nâng cao tính linh hoạt trong chỉ đạo tác chiến. Đáng chú ý: Phúc Yên – địa bàn có Ngọc Thanh – khi đó nằm trong Chiến khu 1 (Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Phúc Yên).
3.4. Hợp nhất thành Liên khu Việt Bắc (1948–1949)
Năm 1948–1949, các chiến khu tiếp tục được hợp nhất để tinh giản đầu mối, hình thành Liên khu Việt Bắc, bao gồm địa bàn rộng lớn gồm các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc. Liên khu này trở thành trung tâm kháng chiến, nơi đặt cơ quan Trung ương Đảng và Chính phủ trong suốt giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
4. Vị trí của vùng Ngọc Thanh trong tổng thể không gian Chiến khu Việt Bắc
4.1. Điều kiện địa lý – địa hình tạo nên thế phòng thủ tự nhiên
Ngọc Thanh nằm ở phía Bắc tỉnh Vĩnh Phúc, giáp với sườn Đông dãy Tam Đảo và tiếp cận các tuyến giao thông quan trọng từ trung du lên Việt Bắc. Địa hình bán sơn địa, gồm núi rừng, thung lũng hẹp và các dãy đồi nối tiếp nhau tạo thành một không gian kín đáo, khó tiếp cận đối với kẻ địch. Cấu trúc địa hình này giúp Ngọc Thanh trở thành “vùng lõm an toàn”, có thể che giấu lực lượng, bảo đảm bí mật cho các cơ sở cách mạng và hoạt động liên lạc trong những giai đoạn cao điểm của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Từ góc độ quân sự, Ngọc Thanh là điểm kết nối tự nhiên giữa vùng trung tâm Chiến khu Việt Bắc ở Thái Nguyên – Tuyên Quang với vùng trung du rộng lớn của Phúc Yên (cũ), Vĩnh Yên và Bắc Giang. Đây chính là hành lang bảo đảm độ sâu chiến lược, giúp lực lượng cách mạng có không gian cơ động, phân tán, tránh sự bao vây, càn quét của địch.
4.2. Vai trò là hành lang chiến lược và tuyến liên lạc giữa Việt Bắc và đồng bằng
Trong hệ thống chiến khu, các tuyến đường liên lạc – tiếp tế đóng vai trò quyết định đối với khả năng duy trì sức mạnh và mở rộng vùng ảnh hưởng. Ngọc Thanh giai đoạn 1941–1954 là một trong những “điểm tựa” trên tuyến hành lang vận động giữa căn cứ Việt Bắc với đồng bằng Bắc Bộ.
Từ Ngọc Thanh có thể kết nối nhanh đến:
Tam Đảo – Tam Đảo Thượng: vùng rừng núi hiểm trở, thuận lợi cho lực lượng du kích trú quân;
Đại Đình – Minh Quang (nay thuộc Tam Đảo): cửa ngõ của Việt Bắc theo hướng Vĩnh Phúc;
Phúc Yên – Mê Linh – Đông Anh: tuyến đường xuống vùng ven Thăng Long – Hà Nội;
Sông Lô – Sông Phó Đáy: tuyến tiếp tế quan trọng của chiến khu.
Nhờ vị trí này, Ngọc Thanh trở thành một điểm trung chuyển lực lượng, cơ sở vật chất, vũ khí thô sơ và thông tin liên lạc từ khu căn cứ Việt Bắc xuống các địa bàn trọng yếu của trung du và đồng bằng. Khi thực dân Pháp tăng cường phong tỏa Việt Bắc, việc duy trì tuyến hành lang qua Ngọc Thanh càng có ý nghĩa chiến lược.
4.3. Hoạt động của cơ sở cách mạng và phong trào quần chúng
Trước và sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Ngọc Thanh có phong trào quần chúng phát triển sớm, là một trong những địa bàn của tỉnh Phúc Yên (cũ) hình thành tổ chức Việt Minh sớm nhất. Nhiều gia đình cơ sở đã trở thành nơi nuôi giấu cán bộ, cung cấp lực lượng thanh niên tham gia tự vệ cứu quốc và bộ đội địa phương.
Trong kháng chiến chống Pháp, các đội quyết tử, tự vệ chiến đấu hoạt động mạnh ở khu vực Ngọc Thanh – Đại Đình – Hồ Sơn, phối hợp với lực lượng du kích Tam Đảo và bộ đội chủ lực ở Chiến khu 1. Nhờ cấu trúc địa hình rừng núi xen kẽ dân cư, cách mạng dễ dàng duy trì các điểm hội họp, liên lạc và cất giấu tài liệu, vũ khí. Đây cũng là nơi di chuyển an toàn của nhiều đoàn thể, cán bộ huyện – tỉnh trong những giai đoạn bị truy quét.
Phong trào quần chúng ở Ngọc Thanh đóng vai trò “lá chắn nhân dân”, tạo cơ sở chính trị vững chắc để các lực lượng cách mạng tồn tại và phát triển. Điều này giúp địa phương trở thành cầu nối quan trọng giữa lực lượng vũ trang và phong trào toàn dân.
4.4. Đóng góp vào cấu trúc không gian Việt Bắc từ góc nhìn liên vùng
Trong bản đồ chiến khu Việt Bắc, các tỉnh trung du như Phúc Yên – Vĩnh Yên (nay thuộc Vĩnh Phúc) đóng vai trò vùng đệm, tăng độ bền vững của căn cứ trung tâm. Ngọc Thanh, với vị trí giáp ranh sơn địa – trung du, chính là một trong những “mắt xích liên vùng” giúp:
Tạo tuyến kết nối tự nhiên từ núi rừng Việt Bắc xuống đồng bằng Bắc Bộ.
Mở rộng ảnh hưởng chính trị – quân sự của chiến khu, đưa phong trào cách mạng lan từ vùng cao xuống vùng thấp.
Bảo đảm không gian phòng thủ chiến lược, tránh tình trạng cô lập vùng căn cứ trung tâm.
Hỗ trợ cho bộ đội chủ lực trong tác chiến phân tán, nghi binh, cơ động khi Pháp mở các chiến dịch lớn (như Chiến dịch Việt Bắc 1947).
Nhờ vậy, Ngọc Thanh không chỉ có ý nghĩa lịch sử riêng của địa phương mà còn góp phần cấu thành “hệ sinh thái chiến khu” của Việt Bắc – một cấu trúc liên hoàn giữa căn cứ trung tâm, vùng đệm trung du và vùng hậu phương đồng bằng.
4.5. Giá trị bổ sung đối với nghiên cứu hiện nay
Việc đặt Ngọc Thanh vào tổng thể không gian chiến khu Việt Bắc cho phép nhận diện rõ hơn hai lớp giá trị quan trọng:
Giá trị địa – quân sự: vị trí, địa hình, hành lang chiến lược và khả năng che chở lực lượng.
Giá trị lịch sử – xã hội: phong trào quần chúng, vai trò của nhân dân, hoạt động của cơ sở cách mạng.
Đây là cơ sở khoa học để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn, đồng thời góp phần định hướng bảo tồn, giáo dục truyền thống và khai thác hiệu quả tiềm năng lịch sử – văn hóa của địa phương trong bối cảnh phát triển mới.
5. Giá trị lịch sử – văn hóa và hướng nghiên cứu tiếp theo
Từ việc khảo cứu hệ thống chiến khu trong lịch sử quân sự Việt Nam, có thể khẳng định: không gian Việt Bắc mang tính liên kết chặt chẽ, trong đó các vùng trung du như Vĩnh Phúc (đặc biệt là Ngọc Thanh, Tam Đảo, Bình Xuyên…) giữ vai trò “vùng đệm”, là tuyến kết nối giữa chiến khu trung tâm với đồng bằng. Đây vừa là hành lang chiến lược, vừa là không gian văn hóa – xã hội giàu bản sắc, góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp của kháng chiến.
Việc tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về Ngọc Thanh trong mối liên hệ với chiến khu Việt Bắc có ý nghĩa:
(1) Bổ sung nhận thức khoa học về cấu trúc không gian kháng chiến.
(2) Góp phần bảo tồn, phát huy giá trị lịch sử – văn hóa địa phương.
(3) Hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển bền vững cho khu vực có tiềm năng du lịch sinh thái – lịch sử như Ngọc Thanh – Tam Đảo.
6. Kết luận
Hệ thống chiến khu trong lịch sử cách mạng Việt Nam là kết tinh của tư duy chiến lược, sự sáng tạo của Đảng và sức mạnh đoàn kết của nhân dân. Trong không gian ấy, vùng Ngọc Thanh của Vĩnh Phúc giữ vai trò đáng kể nhưng chưa được đặt đúng vị trí trong nghiên cứu lịch sử. Việc xem xét Ngọc Thanh như một bộ phận của hệ thống chiến khu Việt Bắc không chỉ có giá trị nhận thức khoa học mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong giáo dục truyền thống, bảo tồn di sản và phát triển địa phương.